-
-
Đế từ tính Mitutoyo 7011S-10
583.000 ₫– Đặc tính: ø4mm, ø8mm, ø9.53mm (3/8″)
– Khối lượng: 1,4kg
Thêm vào giỏ
-
-
-
Đế từ đồng hồ so Mitutoyo 7032
– Đường kính lỗ dùng cho đồng hồ so: Φ4mm, Φ8mm, Φ9.53 mm (3/8”).
– Có hệ thống khóa khớp cơ khí.
Xem tiếp
-
-
-
50-200mm Panme đo trong Mitutoyo 141-205
3.855.000 ₫– Phạm vị đo: 50-200mm
– Độ chia: 0,01mm
– Số đầu nối: 3 rods
Thêm vào giỏ
-
-
-
30mm Đồng hồ so Mitutoyo 2052S
1.540.000 ₫– Phạm vị đo: 30mm
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ± 25µm
Thêm vào giỏ
-
Sản phẩm ưa thích
-
0.05-1.00mm Dưỡng đo độ dày 28 lá Mitutoyo 184-313S
596.000 ₫– Phạm vị đo: 0,05-1mm
– Độ chia: 0,01mm/ 0,05mm
– Số lá đo/ bộ: 28 lá
Thêm vào giỏ -
0,05-1mm Dưỡng đo độ dày 28 lá Mitutoyo 184-303S
738.000 ₫– Phạm vị đo: 0,05-1mm
– Độ chia: 0,01mm/ 0,05mm
– Số lá đo/ bộ: 28 lá
Thêm vào giỏ -
0.05-1.00mm Dưỡng đo độ dầy 20 lá Mitutoyo 184-304S
518.000 ₫– Phạm vị đo: 0,05-1mm
– Độ chia: 0,05mm
– Số lá đo/ bộ: 20 lá
Thêm vào giỏ -
0.03-0.50mm Dưỡng đo độ dầy 13 lá Mitutoyo 184-307S
254.000 ₫– Phạm vị đo: 0,03-0,5mm
– Độ chia: 0,01mm/ 0,1mm
– Số lá đo/ Bộ: 13 lá
Thêm vào giỏ
Sản phẩm mới
-
12″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-754-10
6.575.000 ₫– Phạm vị đo: 0-300mm/0-12”
– Độ chia: 0,01mm/ 0,0005″
– Độ chính xác: ±0,02mm
Thêm vào giỏ -
12″ Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-673
2.854.000 ₫– Phạm vị đo: 0-300mm
– Độ chia: 0,02mm
– Độ chính xác: ±0,04mm
Thêm vào giỏ -
12″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-153
6.186.000 ₫– Phạm vi đo: 0-300mm/0-12”– Độ hiển thị: 0.01mm/0.0005”– Độ chính xác: ±0.02mm
Thêm vào giỏ -
8″ Thước kẹp điện tử Mitutoyo 500-182-30
2.796.000 ₫– Phạm vị đo: 0-200mm/0-8”– Độ chia: 0,01mm– Độ chính xác: ±0,02mm
Thêm vào giỏ
Sản phẩm hot
-
150-175mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-143-10
2.032.000 ₫– Phạm vị đo: 150-175mm
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ±4mm
Thêm vào giỏ -
350-375mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-151
6.699.000 ₫– Phạm vi đo: 350-375mm– Độ chia: 0.01mm– Độ chính xác: ±6 μm
Thêm vào giỏ -
6″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-181-20
3.005.000 ₫– Phạm vi đo: 0-150mm
– Độ chia: 0.01mm
– Độ chính xác: 0.02mm
Thêm vào giỏ -
8″ Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-686
2.395.000 ₫– Phạm vị đo: 0-200mm
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ±0,03mm
Thêm vào giỏ
Sản phẩm bán chạy
-
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-231-30
3.598.000 ₫– Dùng để đo đường kính ngoài, bề dày các vật liệu kim loại như ghỗ, nhựa– Độ chính xác cao, đọc kết quả hiển thị trên màn hình LCD
Thêm vào giỏ -
0-100mm Panme đo ngoài Mitutoyo 104-139A
3.715.000 ₫– Phạm vị đo: 0-100mm
– Độ chia: 0,01mm
– Số đầu thay: 4 rods
Thêm vào giỏ -
250-275mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-147-10
3.365.000 ₫– Phạm vi đo: 250-275mm
– Độ chia: 0.01mm
– Độ chính xác: ±5μm
Thêm vào giỏ -
75-100mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-343
7.130.000 ₫– Phạm vi đo: 75-100mm
– Độ chia: 0.001mm
– Độ chính xác: ±1μm
Thêm vào giỏ
-
Đế từ đồng hồ so Mitutoyo 7032
– Đường kính lỗ dùng cho đồng hồ so: Φ4mm, Φ8mm, Φ9.53 mm (3/8”).
– Có hệ thống khóa khớp cơ khí.
Xem tiếp
-
0.4-7.0mm Dưỡng đo ren 51 lá Mitutoyo 188-151
712.000 ₫– Phạm vị đo: 0,4-7mm/4-42TPI
– Số lá đo/ bộ: 51 lá
Thêm vào giỏ
-
8″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-197-30
3.003.000 ₫– Phạm vi đo: 0-200mm/0-8”– Độ chia: 0.01mm/0.0005”– Độ chính xác: ± 0.02mm
Thêm vào giỏ
-
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-185
4.051.000 ₫– 25mm Panme đo ngoài điện tử chống vô nước 293
– Chức năng: tự động on/off, báo lỗi, chức năng khóa, giữ giá trị đo, thiết lập giá trị zero ( hệ thống đo chiều dài INC ), thiết lập giá trị gốc ( hệ thống đo chiều dài ABS ), chống vô nước, đo được hệ inch và mét.
– Thiết lập giá trị gốc: nhấn nút ORIGIN để reset điểm đo gốc tại vị trí hiện hành trên trục.
Thêm vào giỏ
-
50-300mm Panme đo trong Mitutoyo 137-202
2.886.000 ₫– Phạm vị đo: 50-300mm
– Độ chia: 0,01mm
– 5 đầu nối: 13mm, 25mm, 50mm (sl 2), 100mm.
Thêm vào giỏ
-
0-80mm Đồng hồ so Mitutoyo 3060S-19
3.982.000 ₫– Phạm vi đo: 0-80mm– Độ chia: 0.01mm– Độ chính xác: ±45μm
Thêm vào giỏ
-
12mm Thước đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-401
8.425.000 ₫– Phạm vi đo: 0-12mm– Độ hiển thị: 0.001mm– Chiều sâu ngàm đo: 30mm– Độ chính xác: ±3μm
Thêm vào giỏ