-
-
8mm Đế từ tính Mitutoyo 7010SN
1.800.000 ₫– Đặc tính: ø 8mm, ø4,5mm, 3/8″
– Khối lượng: 1,4kg
Thêm vào giỏ
-
-
-
50-75mm Panme đo trong Mitutoyo 145-187
3.663.000 ₫– Phạm vị đo: 50-75mm
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ±7mm
Thêm vào giỏ
-
-
-
25-50mm Panme đo ngoài Mitutoyo 123-102
3.110.000 ₫– Phạm vị đo: 25-50mm
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ±4 micromet
Thêm vào giỏ
-
-
-
6″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-181-30
2.304.000 ₫– Phạm vi đo: 0-150mm– Độ chia: 0.01mm– Độ chính xác: 0.02mm
Thêm vào giỏ
-
Sản phẩm ưa thích
-
4-42TPI Dưỡng đo ren 30 lá Mitutoyo 188-101
402.000 ₫– Phạm vị đo: 4-42TPI– Số lá đo/ bộ: 30 lá
Thêm vào giỏ -
Bộ dưỡng đo cung tròn 26 lá Mitutoyo 186-902
2.452.000 ₫– Dùng để đo bán kính cung tròn các chi tiết
– Mỗi lá đo là một chuẩn bán kính theo thông số có sẵn
– Vật liệu thép không gỉ
Thêm vào giỏ -
1-7mm Dưỡng đo bán kính 34 lá Mitutoyo 186-105
337.000 ₫– Phạm vi đo: 1-7mm
– Số lá đo: 34 lá
Thêm vào giỏ -
0.5mm Dưỡng đo bán kính 16 lá Mitutoyo 186-102
1.032.000 ₫– Phạm vị đo: 17/64-1/2″
– Độ chia: 64 ths
– Số lá đo/ bộ: 16 lá
Thêm vào giỏ
Sản phẩm mới
-
40″ Thước cặp du xích Mitutoyo 160-155
15.362.000 ₫– Phạm vị đo: 0-1000mm/0-40”
– Độ chia: 0,02mm
– Độ chính xác: ±0,05mm
Thêm vào giỏ -
8″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-172-20
– Phạm vi đo: 0-200mm/0-8”– Độ hiển thị: 0.01mm/0.0005”– Độ chính xác: ±0.02
Xem tiếp -
12″ Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-673
2.854.000 ₫– Phạm vị đo: 0-300mm
– Độ chia: 0,02mm
– Độ chính xác: ±0,04mm
Thêm vào giỏ -
6″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-181-20
3.005.000 ₫– Phạm vi đo: 0-150mm
– Độ chia: 0.01mm
– Độ chính xác: 0.02mm
Thêm vào giỏ
Sản phẩm hot
-
12.7mm Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-401
4.077.000 ₫– Phạm vi đo: 0-12.7mm/0-0.5”– Độ hiển thị: 0.01mm/0.0005”– Độ chính xác: ±0.02mm/0.001”
Thêm vào giỏ -
25mm Đồng hồ so Mitutoyo 543-451B
11.230.000 ₫– Phạm vị đo: 25,4mm/ 1″
– Độ chia: 0,001mm
Thêm vào giỏ -
100-125mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-141-10
1.592.000 ₫– Phạm vị đo: 100-125mm
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ±3micromet
Thêm vào giỏ -
50-75mm Panme đo ngoài dạng số Mitutoyo 193-103
4.350.000 ₫– Phạm vị đo: 50-75mm
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ±2mm
Thêm vào giỏ
Sản phẩm bán chạy
-
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-821
2.825.000 ₫– Phạm vị đo: 0-25mm
– Độ chia: 0,001mm
– Độ chính xác: ±0,002mm
Thêm vào giỏ -
75-100mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-233
6.577.000 ₫– Phạm vi đo: 75-100mm
– Độ chia: 0.001mm
– Độ chính xác: ±2μm
Thêm vào giỏ -
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-185
4.051.000 ₫– 25mm Panme đo ngoài điện tử chống vô nước 293
– Chức năng: tự động on/off, báo lỗi, chức năng khóa, giữ giá trị đo, thiết lập giá trị zero ( hệ thống đo chiều dài INC ), thiết lập giá trị gốc ( hệ thống đo chiều dài ABS ), chống vô nước, đo được hệ inch và mét.
– Thiết lập giá trị gốc: nhấn nút ORIGIN để reset điểm đo gốc tại vị trí hiện hành trên trục.
Thêm vào giỏ -
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-230
4.275.000 ₫– Phạm vị đo: 0-25mm/0-1”
– Độ chia: 0,001mm
– Độ chính xác: ±0,001mm
Thêm vào giỏ
-
Đế từ đồng hồ so Mitutoyo 7032
– Đường kính lỗ dùng cho đồng hồ so: Φ4mm, Φ8mm, Φ9.53 mm (3/8”).
– Có hệ thống khóa khớp cơ khí.
Xem tiếp
-
7.5-15mm Dưỡng đo bán kính 32 lá Mitutoyo 186-106
428.000 ₫– Phạm vi đo: 7.5-15mm
– Số lá đo: 32 lá
Thêm vào giỏ
-
40″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-507-10
27.355.000 ₫– Phạm vi đo: 0-1,000mm/0-40”– Độ hiển thị: 0.01mm/0.0005”– Độ chính xác: ±0.07mm
Thêm vào giỏ
-
300-400mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-142A
6.963.000 ₫– Phạm vi đo: 300-400mm– Độ chia: 0.01mm– Số đầu đo: 4– Số cữ chuẩn: 4 (300-375mm)
Thêm vào giỏ
-
50-1000mm Panme đo trong Mitutoyo 137-204
4.983.000 ₫– Phạm vị đo: 50-1000mm
– Độ chia: 0.01mm
– Đầu nối: 13mm, 25mm, 50mm (2 cái), 100mm, 200mm (2 cái), 300mm
Thêm vào giỏ
-
25mm Đồng hồ điện tử Mitutoyo 543-552E
11.210.000 ₫– Phạm vị đo: 25,4mm/ 1″
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ± 0,003mm
Thêm vào giỏ
-
10mm Đồng hồ đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-300
7.000.000 ₫– Phạm vị đo: 0-10mm
– Độ chia: 0,01mm
– Khe hẹp: 30mm
Thêm vào giỏThe product is already in the wishlist! Browse Wishlist