-
-
25mm Đồng hồ điện tử Mitutoyo 543-552E
11.210.000 ₫– Phạm vị đo: 25,4mm/ 1″
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ± 0,003mm
Thêm vào giỏ
-
-
-
150-175mm Panme điện tử Mitutoyo 293-252-10
7.528.000 ₫– Phạm vi đo: 150-175mm– Độ hiển thị: 0.001mm– Độ chính xác: ±2μm
Thêm vào giỏThe product is already in the wishlist! Browse Wishlist
-
-
-
0-13mm Panme đo mép lon gas Mitutoyo 147-202
2.202.000 ₫– Phạm vi 0-13mm– Khoảng cách: 0,01 mm– Độ chính xác + /-0.003mm
Thêm vào giỏ
-
-
-
1mm Thước đo bán kính 30 lá Mitutoyo 186-107
1.680.000 ₫– Phạm vị đo: 15,5-25mm
– Độ chia: 0,5/1mm
– Số lá đo/ bộ: 30 lá
Thêm vào giỏ
-
Sản phẩm ưa thích
-
0.4-7.0mm Dưỡng đo ren 21 lá Mitutoyo 188-122
337.000 ₫– Phạm vị đo: 0,4-7mm
– Số lá đo/ bộ: 21 lá
Thêm vào giỏ -
0.4-7.0mm Dưỡng đo ren 51 lá Mitutoyo 188-151
712.000 ₫– Phạm vị đo: 0,4-7mm/4-42TPI
– Số lá đo/ bộ: 51 lá
Thêm vào giỏ -
Bộ dưỡng đo cung tròn 26 lá Mitutoyo 186-902
2.452.000 ₫– Dùng để đo bán kính cung tròn các chi tiết
– Mỗi lá đo là một chuẩn bán kính theo thông số có sẵn
– Vật liệu thép không gỉ
Thêm vào giỏ -
4-42TPI Dưỡng đo ren 30 lá Mitutoyo 188-111
402.000 ₫– Phạm vị đo: 4-42TPI
– Số lá đo/ bộ: 30 lá
Thêm vào giỏThe product is already in the wishlist! Browse Wishlist
Sản phẩm mới
-
8″ Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-686
2.395.000 ₫– Phạm vị đo: 0-200mm
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ±0,03mm
Thêm vào giỏ -
24″ Thước cặp du xích Mitutoyo 160-153
7.480.000 ₫– Phạm vị đo: 0-600mm/0-24”
– Độ chia: 0,02mm
– Độ chính xác: ±0,05mm
Thêm vào giỏ -
6″ Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-685
1.722.000 ₫– Phạm vị đo: 0-150mm
– Độ chia: 0,02mm
– Độ chính xác: ±0,02mm
Thêm vào giỏ -
12″ Thước cặp du xích Mitutoyo 530-115
2.097.000 ₫– Phạm vị đo: 0-300mm/0-12”
– Độ chia: 0,05mm
– Độ chính xác: ±0,08mm
Thêm vào giỏ
Sản phẩm hot
-
400-500mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-143A
8.492.000 ₫– Phạm vi đo: 400-500mm– Độ chia: 0.01mm– Số đầu đo: 4– Số cữ chuẩn: 4 (400-475mm)
Thêm vào giỏ -
24″ Thước đo cao điện tử Mitutoyo 570-314
14.171.000 ₫– Phạm vi đo: 0-600mm
– Độ chia: 0.01mm
– Kích thước: 24″
– Độ chính xác: 0.03mm
Thêm vào giỏ -
50-500mm Panme đo trong Mitutoyo 137-103
5.375.000 ₫– Phạm vị đo: 50-500mm
– Độ chia: 0,01mm
– Số đầu nối: 6 rods
Thêm vào giỏ -
1-7mm Dưỡng đo bán kính 34 lá Mitutoyo 186-105
337.000 ₫– Phạm vi đo: 1-7mm
– Số lá đo: 34 lá
Thêm vào giỏ
Sản phẩm bán chạy
-
0-13mm Panme đo mép lon nhôm Mitutoyo 147-105
2.202.000 ₫– Phạm vi đo: 0-13mm– Độ hiển thị: 0.01mm– Độ chính xác: ±3μm
Thêm vào giỏ -
25-50mm Panme đo ngoài Mitutoyo 112-166
3.805.000 ₫– Phạm vi đo: 25-50mm– Độ chính xác: ±0.003mm– Độ chia: 0.01mm
Thêm vào giỏ -
25-50mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 102-302
– Phạm vi đo: 25-50mm– Độ chia: 0.01mm– Độ chính xác: ±2μm
Xem tiếp -
175-200mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-144-10
2.200.000 ₫– Phạm vi đo: 175-200mm
– Độ chia: 0.01mm
– Độ chính xác: ±4μm
Thêm vào giỏ
-
Đế Granite so sánh mẫu Mitutoyo 215-153-10
11.648.000 ₫– Đường kính lỗ dùng cho đồng hồ so: Φ8mm, Φ9.53mm (3/8”).– Kích thước đế Granite (DxRxC): 200x250x80mm– Hành trình cột: 260mm
Thêm vào giỏ
-
Bộ dưỡng đo cung tròn 26 lá Mitutoyo 186-902
2.452.000 ₫– Dùng để đo bán kính cung tròn các chi tiết
– Mỗi lá đo là một chuẩn bán kính theo thông số có sẵn
– Vật liệu thép không gỉ
Thêm vào giỏ
-
Bộ thước kẹp điện tử không vô nước, Micrometer
8.350.000 ₫+ Màn hình tinh thể lỏng.
+ Dãi đo: 0-150mm (0-6”).
+ Độ chính xác: 0.01mm (0.0005”)
Thêm vào giỏ
-
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-241
3.601.000 ₫– 50mm Panme đo ngoài điện tử 293
– 241
– Phạm vị đo: 25
Thêm vào giỏ
-
50-300mm Panme đo trong Mitutoyo 137-102
5.068.000 ₫– Phạm vị đo: 50-300mm
– Độ chia: 0,01mm
– Số đầu nối: 5 rods
Thêm vào giỏThe product is already in the wishlist! Browse Wishlist
-
50mm Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-490B
7.933.000 ₫– Thiết kế chuẩn gọn nhẹ, dễ sử dụng. Đọc kết quả trên màn hình LCD– Phạm vi đo: 0-50.8mm– Độ chính xác: ±0.005mm– Độ chia: 0.001mm
Thêm vào giỏ
-
0-10mm Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7327
2.482.000 ₫– Phạm vị đo: 0-1mm
– Độ chia: 0,001mm
– Khe hẹp: 20mm
Thêm vào giỏThe product is already in the wishlist! Browse Wishlist